Thông tin chi tiết đầy đủ về Bộ mã zip code Hải Phòng, bao gồm các Quận Huyện, Thị xã được cập nhật mới nhất.
Bảng mã Zip Code Hải Phòng 2020 dãy số bắt đầu và kết thúc: 04000 – 05000
Văn phòng công ty thám tử tư Hải Phòng xin chia đầy đủ thông tin bộ bảng mã zipcode bưu chính Hải Phòng bao gồm các các zip code các cơ quan, quận, huyện, xã chi tiết nhất.
Mã zip code bưu điện Tỉnh Hải Phòng
Xem thông tin chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Hải Phòng bên dưới
STT Tên Cần Gán Mã Mã Bưu Chính 1 BC. Trung tâm thành phố Hải Phòng 4000 2 Ủy ban Kiểm tra thành ủy 4001 3 Ban Tổ chức thành ủy 4002 4 Ban Tuyên giáo thành ủy 4003 5 Ban Dân vận thành ủy 4004 6 Ban Nội chính thành ủy 4005 7 Đảng ủy khối cơ quan 4009 8 Thành ủy và Văn phòng thành ủy 4010 9 Đảng ủy khối doanh nghiệp 4011 10 Báo Hải Phòng 4016 11 Hội đồng nhân dân 4021 12 Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 4030 13 Tòa án nhân dân thành phố 4035 14 Viện Kiểm sát nhân dân thành phố 4036 15 Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 4040 16 Sở Công Thương 4041 17 Sở Kế hoạch và Đầu tư 4042 18 Sở Lao động - Thương binh và Xã hội 4043 19 Sở Ngoại vụ 4044 20 Sở Tài chính 4045 21 Sở Thông tin và Truyền thông 4046 22 Sở Văn hoá, Thể thao 4047 23 Sở Du lịch 4048 24 Công an thành phố 4049 25 Sở cảnh sát phòng cháy và chữa chát 4050 26 Sở Nội vụ 4051 27 Sở Tư pháp 4052 28 Sở Giáo dục và Đào tạo 4053 29 Sở Giao thông vận tải 4054 30 Sở Khoa học và Công nghệ 4055 31 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 4056 32 Sở Tài nguyên và Môi trường 4057 33 Sở Xây dựng 4058 34 Sở Y tế 4060 35 Bộ chỉ huy Quân sự 4061 36 Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố 4063 37 Thanh tra thành phố 4064 38 Trường chính trị Tô Hiệu 4065 39 Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam 4066 40 Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố 4067 41 Bảo hiểm Xã hội thành phố 4070 42 Cục Thuế 4078 43 Cục Hải quan 4079 44 Cục Thống kê 4080 45 Kho bạc Nhà nước thành phố 4081 46 Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 4085 47 Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 4086 48 Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 4087 49 Liên đoàn Lao động thành phố 4088 50 Hội Nông dân thành phố 4089 51 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố 4090 52 Thành đoàn 4091 53 Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố 4092 54 Hội Cựu chiến binh thành phố 4093 55 LSQ. Cộng hòa Séc 4095
Mã zip code bưu điện Quận Hồng Bàng
Xem thông tin chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Quận Hồng Bàng bên dưới
STT Tên Cần Gán Mã Mã Bưu Chính 1 BC. Trung tâm quận Hồng Bàng 4100 2 Quận ủy 4101 3 Hội đồng nhân dân 4102 4 Ủy ban nhân dân 4103 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 4104 6 P. Hoàng Văn Thụ 4106 7 P. Minh Khai 4107 8 P. Quang Trung 4108 9 P. Phan Bội Châu 4109 10 P. Phạm Hồng Thái 4110 11 P. Hạ Lý 4111 12 P. Thượng Lý 4112 13 P. Sở Dầu 4113 14 P. Trại Chuối 4114 15 P. Hùng Vương 4115 16 P. Quán Toan 4116 17 BCP. Hải Phòng 4150 18 BCP. Hồng Bàng 4151 19 BC. KHL Hồng Bàng 4152 20 BC. Express Hải Phòng 4153 21 BC. Hồng Bàng 4154 22 BC. TMĐT Hải Phòng 4155 23 BC. Thượng Lý 4156 24 BC. Quán Toan 4157 25 BC. Cảng Mới 4158 26 BC. Nomura 4159 27 BC. Hệ 1 Hải Phòng 4199
Mã zip code bưu điện Quận Ngô Quyền
Xem thông tin chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Quận Ngô Quyền bên dưới
STT Tên Cần Gán Mã Mã Bưu Chính 1 BC. Trung tâm quận Ngô Quyền 4200 2 Quận ủy 4201 3 Hội đồng nhân dân 4202 4 Ủy ban nhân dân 4203 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 4204 6 P. Máy Tơ 4206 7 P. Lương Khánh Thiện 4207 8 P. Cầu Đất 4208 9 P. Lê Lợi 4209 10 P. Lạch Tray 4210 11 P. Đổng Quốc Bình 4211 12 P. Đằng Giang 4212 13 P. Gia Viên 4213 14 P. Đông Khê 4214 15 P. Lạc Viên 4215 16 P. Cầu Tre 4216 17 P. Vạn Mỹ 4217 18 P. Máy Chai 4218 19 BCP. Ngô Quyền 4250 20 BC. KHL Ngô Quyền 4251 21 BC. Ngô Quyền 4252 22 BC. Hàng Kênh 4253 23 BC. Nguyễn Bỉnh Khiêm 4254 24 BC. Vạn Mỹ 4255 25 BC. Cửa Cấm 4256
Mã zip code bưu điện Quận Kiến An
Xem thông tin chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Quận Kiến An bên dưới
STT Tên Cần Gán Mã Mã Bưu Chính 1 BC. Trung tâm huyện Kiến An 4600 2 Huyện ủy 4601 3 Hội đồng nhân dân 4602 4 Ủy ban nhân dân 4603 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 4604 6 P. Trần Thành Ngọ 4606 7 P. Ngọc Sơn 4607 8 P. Tràng Minh 4608 9 P. Phù Liễn 4609 10 P. Văn Đẩu 4610 11 P. Đồng Hoà 4611 12 P. Lãm Hà 4612 13 P. Quán Trữ 4613 14 P. Bắc Sơn 4614 15 P. Nam Sơn 4615 16 BCP. Kiến An 4650 17 BC. KHL Kiến An 4651 18 BC. Quán Trữ 4652
Mã zip code bưu điện Quận Lê Chân
Xem thông tin chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Quận Lê Chân bên dưới
STT Tên Cần Gán Mã Mã Bưu Chính 1 BC. Trung tâm quận Lê Chân 4700 2 Quận ủy 4701 3 Hội đồng nhân dân 4702 4 Ủy ban nhân dân 4703 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 4704 6 P. Trại Cau 4706 7 P. An Biên 4707 8 P. Cát Dài 4708 9 P. Hồ Nam 4709 10 P. Trần Nguyên Hãn 4710 11 P. An Dương 4711 12 P. Lam Sơn 4712 13 P. Niệm Nghĩa 4713 14 P. Nghĩa Xá 4714 15 P. Vĩnh Niệm 4715 16 P. Dư Hàng Kênh 4716 17 P. Kênh Dương 4717 18 P. Đông Hải 4718 19 P. Hàng Kênh 4719 20 P. Dư Hàng 4720 21 BCP. Lê Chân 4750 22 BC. KHL Lê Chân 4751 23 BC. Lê Chân 4752 24 BC. Niệm Nghĩa 4753 25 BC. Chợ Hàng 4754
Mã zip code bưu điện Quận Hải An
Xem thông tin chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Quận Hải An bên dưới
STT Tên Cần Gán Mã Mã Bưu Chính 1 BC. Trung tâm quận Hải An 4800 2 Quận ủy 4801 3 Hội đồng nhân dân 4802 4 Ủy ban nhân dân 4803 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 4804 6 P. Đằng Lâm 4806 7 P. Cát Bi 4807 8 P. Thành Tô 4808 9 P. Tràng Cát 4809 10 P. Nam Hải 4810 11 P. Đông Hải 2 4811 12 P. Đông Hải 1 4812 13 P. Đằng Hải 4813 14 BCP. Hải An 4850 15 BC. KHL Hải An 4851 16 BC. Cầu Rào 4852 17 BC. KCN Đình Vũ 4853 18 BC. Nam Hải 4854 19 BC. Hạ Lũng 4855 20 BĐVHX Hàng Kênh 4856
Mã zip code bưu điện Quận Dương Kinh
Xem thông tin chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Quận Dương Kinh bên dưới
STT Tên Cần Gán Mã Mã Bưu Chính 1 BC. Trung tâm quận Dương Kinh 4900 2 Quận ủy 4901 3 Hội đồng nhân dân 4902 4 Ủy ban nhân dân 4903 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 4904 6 P. Anh Dũng 4906 7 P. Hưng Đạo 4907 8 P. Đa Phúc 4908 9 P. Hải Thành 4909 10 P. Hoà Nghĩa 4910 11 P. Tân Thành 4911 12 BCP. Dương Kinh 4950 13 BC. Chợ Hương 4951 14 BC. Hòa Nghĩa 4952
Mã zip code bưu điện Quận Đồ Sơn
Xem thông tin chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Quận Đồ Sơn bên dưới
STT Tên Cần Gán Mã Mã Bưu Chính 1 BC. Trung tâm quận Đồ Sơn 5000 2 Quận ủy 5001 3 Hội đồng nhân dân 5002 4 Ủy ban nhân dân 5003 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 5004 6 P. Ngọc Xuyên 5006 7 P. Hợp Đức 5007 8 P. Minh Đức 5008 9 P. Bàng La 5009 10 P. Vạn Hương 5010 11 P. Vạn Sơn 5011 12 P. Ngọc Hải 5012 13 BCP. Đồ Sơn 5050
Mã zip code bưu điện Huyện Thủy Nguyên
Xem thông tin chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Thủy Nguyên bên dưới
STT Tên Cần Gán Mã Mã Bưu Chính 1 BC. Trung tâm huyện Thủy Nguyên 4300 2 Huyện ủy 4301 3 Hội đồng nhân dân 4302 4 Ủy ban nhân dân 4303 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 4304 6 TT. Núi Đèo 4306 7 X. Thuỷ Đường 4307 8 X. Hoà Bình 4308 9 X. An Lư 4309 10 X. Trung Hà 4310 11 X. Thuỷ Triều 4311 12 X. Lập Lễ 4312 13 X. Phả Lễ 4313 14 X. Tam Hưng 4314 15 X. Phục Lễ 4315 16 X. Ngũ Lão 4316 17 TT. Minh Đức 4317 18 X. Gia Đức 4318 19 X. Minh Tân 4319 20 X. Gia Minh 4320 21 X. Lưu Kỳ 4321 22 X. Liên Khê 4322 23 X. Kỳ Sơn 4323 24 X. Lại Xuân 4324 25 X. An Sơn 4325 26 X. Phù Ninh 4326 27 X. Hợp Thành 4327 28 X. Quảng Thanh 4328 29 X. Chính Mỹ 4329 30 X. Lưu Kiếm 4330 31 X. Kênh Giang 4331 32 X. Đông Sơn 4332 33 X. Mỹ Đồng 4333 34 X. Cao Nhân 4334 35 X. Kiền Bái 4335 36 X. Hoàng Động 4336 37 X. Lâm Động 4337 38 X. Thiên Hương 4338 39 X. Thuỷ Sơn 4339 40 X. Hoa Động 4340 41 X. Tân Dương 4341 42 X. Dương Quan 4342 43 BCP. Thủy Nguyên 4350 44 BC. KHL Thủy Nguyên 4351 45 BC. Phả Lễ 4352 46 BC. Ngũ Lão 4353 47 BC. Minh Đức 4354 48 BC. Quảng Thanh 4355 49 BC. Cầu Giá 4356 50 BC. Trịnh Xá 4357 51 BC. Tân Hoa 4358 52 BC. KCN VSIP 4359
Mã zip code bưu điện Huyện An Dương
Xem thông tin chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện An Dương bên dưới
STT Tên Cần Gán Mã Mã Bưu Chính 1 BC. Trung tâm huyện An Dương 4400 2 Huyện ủy 4401 3 Hội đồng nhân dân 4402 4 Ủy ban nhân dân 4403 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 4404 6 TT. An Dương 4406 7 X. Nam Sơn 4407 8 X. Bắc Sơn 4408 9 X. Tân Tiến 4409 10 X. An Hưng 4410 11 X. An Hồng 4411 12 X. Đại Bản 4412 13 X. Lê Thiện 4413 14 X. An Hoà 4414 15 X. Hồng Phong 4415 16 X. Lê Lợi 4416 17 X. Quốc Tuấn 4417 18 X. Đặng Cương 4418 19 X. Hồng Thái 4419 20 X. Đồng Thái 4420 21 X. An Đồng 4421 22 BCP. An Dương 4450 23 BC. KHL An Dương 4451 24 BC. Chợ Hỗ 4452
Mã zip code bưu điện Huyện An Lão
Xem thông tin chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện An Lão bên dưới
STT Tên Cần Gán Mã Mã Bưu Chính 1 BC. Trung tâm huyện An Lão 4500 2 Huyện ủy 4501 3 Hội đồng nhân dân 4502 4 Ủy ban nhân dân 4503 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 4504 6 TT. An Lão 4506 7 X. An Tiến 4507 8 X. Trường Thành 4508 9 X. Trường Thọ 4509 10 X. Bát Trang 4510 11 X. Quang Hưng 4511 12 X. Quang Trung 4512 13 X. Quốc Tuấn 4513 14 X. Tân Viên 4514 15 X. Chiến Thắng 4515 16 X. An Thọ 4516 17 X. An Thái 4517 18 X. Mỹ Đức 4518 19 X. Thái Sơn 4519 20 X. Tân Dân 4520 21 TT. Trường Sơn 4521 22 X. An Thắng 4522 23 BCP. An Lão 4550 24 BC. Chợ Kênh 4551 25 BC. Mỹ Đức 4552 26 BC. An Tràng 4553
Mã zip code bưu điện Huyện Kiến Thụy
Xem thông tin chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Kiến Thụy bên dưới
STT Tên Cần Gán Mã Mã Bưu Chính 1 BC. Trung tâm huyện Kiến Thụy 5100 2 Huyện ủy 5101 3 Hội đồng nhân dân 5102 4 Ủy ban nhân dân 5103 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 5104 6 TT. Núi Đối 5106 7 X. Minh Tân 5107 8 X. Đại Đồng 5108 9 X. Đông Phương 5109 10 X. Hữu Bằng 5110 11 X. Thuận Thiên 5111 12 X. Du Lễ 5112 13 X. Ngũ Phúc 5113 14 X. Kiến Quốc 5114 15 X. Thuỵ Hương 5115 16 X. Thanh Sơn 5116 17 X. Đại Hà 5117 18 X. Tân Trào 5118 19 X. Đoàn Xá 5119 20 X. Đại Hợp 5120 21 X. Tú Sơn 5121 22 X. Tân Phong 5122 23 X. Ngũ Đoan 5123 24 BCP. Kiến Thụy 5150 25 BC. KHL Kiến Thụy 5151 26 BC. Tú Sơn 5152
Mã zip code bưu điện Huyện Tiên Lãng
Xem thông tin chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Tiên Lãng bên dưới
STT Tên Cần Gán Mã Mã Bưu Chính 1 BC. Trung tâm huyện Tiên Lãng 5200 2 Huyện ủy 5201 3 Hội đồng nhân dân 5202 4 Ủy ban nhân dân 5203 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 5204 6 TT. Tiên Lãng 5206 7 X. Quyết Tiến 5207 8 X. Tự Cường 5208 9 X. Đại Thắng 5209 10 X. Tiên Cường 5210 11 X. Tiên Tiến 5211 12 X. Khởi Nghĩa 5212 13 X. Tiên Thanh 5213 14 X. Cấp Tiến 5214 15 X. Kiến Thiết 5215 16 X. Đoàn Lập 5216 17 X. Bạch Đằng 5217 18 X. Tiên Minh 5218 19 X. Nam Hưng 5219 20 X. Tây Hưng 5220 21 X. Đông Hưng 5221 22 X. Tiên Hưng 5222 23 X. Vinh Quang 5223 24 X. Hùng Thắng 5224 25 X. Bắc Hưng 5225 26 X. Tiên Thắng 5226 27 X. Toàn Thắng 5227 28 X. Quang Phục 5228 29 BCP. Tiên Lãng 5250 30 BC. KHL Tiên Lãng 5251 31 BC. Hòa Bình 5252 32 BC. Hùng Thắng 5253 33 BC. Đông Quy 5254
Mã zip code bưu điện Huyện Vĩnh Bảo
Xem thông tin chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Vĩnh Bảo bên dưới
STT Tên Cần Gán Mã Mã Bưu Chính 1 BC. Trung tâm huyện Vĩnh Bảo 5300 2 Huyện ủy 5301 3 Hội đồng nhân dân 5302 4 Ủy ban nhân dân 5303 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 5304 6 TT. Vĩnh Bảo 5306 7 X. Tân Liên 5307 8 X. Việt Tiến 5308 9 X. Vĩnh An 5309 10 X. Giang Biên 5310 11 X. Dũng Tiến 5311 12 X. Trung Lập 5312 13 X. Thắng Thuỷ 5313 14 X. Vĩnh Long 5314 15 X. Hiệp Hoà 5315 16 X. Hùng Tiến 5316 17 X. Tân Hưng 5317 18 X. An Hoà 5318 19 X. Hưng Nhân 5319 20 X. Đồng Minh 5320 21 X. Tiền Phong 5321 22 X. Vĩnh Phong 5322 23 X. Cộng Hiền 5323 24 X. Thanh Lương 5324 25 X. Liên Am 5325 26 X. Cao Minh 5326 27 X. Tam Cường 5327 28 X. Cổ Am 5328 29 X. Vĩnh Tiến 5329 30 X. Trấn Dương 5330 31 X. Hoà Bình 5331 32 X. Lý Học 5332 33 X. Vinh Quang 5333 34 X. Nhân Hoà 5334 35 X. Tam Đa 5335 36 BCP. Vĩnh Bảo 5350 37 BC. KHL Vĩnh Bảo 5351 38 BC. Chợ Cầu 5352 39 BC. Hà Phương 5353 40 BC. Thanh Lương 5354 41 BC. Nam Am 5355
Mã zip code bưu điện Huyện Cát Hải
Xem thông tin chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Cát Hải bên dưới
STT Tên Cần Gán Mã Mã Bưu Chính 1 BC. Trung tâm huyện Cát Hải 5400 2 Huyện ủy 5401 3 Hội đồng nhân dân 5402 4 Ủy ban nhân dân 5403 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 5404 6 TT. Cát Bà 5406 7 X. Việt Hải 5407 8 X. Gia Luận 5408 9 X. Phù Long 5409 10 X. Đồng Bài 5410 11 X. Nghĩa Lộ 5411 12 X. Hoàng Châu 5412 13 X. Văn Phong 5413 14 TT. Cát Hải 5414 15 X. Hiền Hào 5415 16 X. Xuân Đám 5416 17 X. Trân Châu 5417 18 BCP. Cát Hải 5450 19 BC. KHL Cát Hải 5451 20 BC. Cát Bà 5452 21 BC. Hòa Quang 5453 22 BĐVHX Hải Sơn 5454
Mã zip code bưu điện Huyện Bạch Long Vỹ
Xem thông tin chi tiết bảng mã bưu chính zip postal code Huyện Bạch Long Vỹ bên dưới
STT Tên Cần Gán Mã Mã Bưu Chính 1 BC. Trung tâm huyện Bạch Long Vỹ 5500 2 Huyện ủy 5501 3 Hội đồng nhân dân 5502 4 Ủy ban nhân dân 5503 5 Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 5504 6 BCP. Bạch Long Vĩ 5550
Những thông tin về bảng mã zip code bưu chính Hải Phòng chi tiết đầy đủ nhất giúp quý khách có thể tra cứu một cách dễ dàng thuận tiện phục vụ cho công việc tìm kiếm.
Bạn có thể xem đầy đủ bảng mã bưu điện Việt Nam 63 tỉnh thành mới nhất